Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 13-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 04:34 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,875.86 -540.14 | 16,036.22 -486.78 | 16,551.47 -547.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.00 11.00 | 18,040 178.00 | 18,656 172.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,695 27,695 | 27,795 -723.00 | 28,505 28,505 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,527.00 3,527.00 | 3,697.00 3,697.00 |
Euro | EUR | 26,515 -432.00 | 26,565 -490.00 | 27,645 -352.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,054 31,054 | 31,304 -920.00 | 32,204 32,204 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,079.00 3,079.00 | 3,089.00 3,089.00 | 3,241.00 3,241.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.74 296.74 | 308.62 308.62 |
Yên Nhật | JPY | 164.28 -3.15 | 164.28 -3.99 | 169.57 -5.26 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.80 17.80 | 17.80 0.77 | 20.60 20.60 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.00 2,266.00 | 2,386.00 2,386.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,068.00 -51.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,947.00 -678.00 | 17,957.00 -790.00 | 18,757 -643.00 |
Bạc Thái | THB | 662.53 662.53 | 672.53 -60.47 | 723.73 723.73 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,495 75.00 | 24,515 65.00 | 24,990 200.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,850,000 7,040,000 | 7,850,000 7,850,000 | 8,000,000 7,180,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.